Có 1 kết quả:

瞑眩 míng xuàn ㄇㄧㄥˊ ㄒㄩㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

dizziness, nausea etc brought on as a side effect of drug treatment (Chinese medicine)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0