Có 1 kết quả:
瞑眩 míng xuàn ㄇㄧㄥˊ ㄒㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
dizziness, nausea etc brought on as a side effect of drug treatment (Chinese medicine)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0